Xin giấy phép nuôi động vật hoang dãlà bước quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam, bảo vệ đa dạng sinh học và tránh vi phạm quy định. Cùng với việc tìm hiểu vềGiấy phép thành lập công ty, việc nắm rõ thủ tục này giúp cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động chăn nuôi hợp pháp.
Mục lục
1. Động vật hoang dã là gì? Vì sao cần giấy phép?
Theo khoản 1 Điều 2 Nghị quyết 05/2018/NQ-HĐTP, động vật hoang dã bao gồm các loài thuộc Danh mục thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm IIB, Phụ lục II, III Công ước CITES, và động vật rừng thông thường thuộc các lớp thú, chim, bò sát, lưỡng cư không thuộc danh mục nguy cấp hoặc vật nuôi theo quy định của Luật Chăn nuôi 2018. Việc nuôi các loài này phải được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ đa dạng sinh học, ngăn chặn săn bắt trái phép và đảm bảo an toàn cho con người, môi trường. Các loài thuộc Phụ lục I CITES, như rắn hổ mang hay tê giác, yêu cầu giấy phép nghiêm ngặt để đảm bảo nguồn gốc hợp pháp.
Giấy phép nuôi động vật hoang dã là yêu cầu bắt buộc theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 84/2021/NĐ-CP, nhằm giám sát hoạt động nuôi, ngăn chặn buôn bán trái phép và bảo vệ các loài khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến xử phạt hành chính từ 2.000.000 đến 5.000.000 đồng, hoặc nặng hơn, truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017). Đối với động vật rừng thông thường, chỉ cần thông báo trong 3 ngày làm việc, nhưng vẫn phải đảm bảo nguồn gốc hợp pháp và tuân thủ quy định về môi trường, thú y. Quy trình này không liên quan đến Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 hay Luật Thuế giá trị gia tăng 2024, vì đây là các quy định về thuế không áp dụng trực tiếp cho việc cấp phép nuôi động vật hoang dã.
Việc xin giấy phép không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm bảo tồn thiên nhiên. Các quy định này giúp cơ quan chức năng quản lý chặt chẽ, đảm bảo các loài được nuôi trong điều kiện phù hợp, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh từ động vật sang người. Người nuôi cần hiểu rõ tầm quan trọng của giấy phép để tránh các rủi ro pháp lý và góp phần vào nỗ lực bảo tồn hệ sinh thái.
2. Các điều kiện xin giấy phép nuôi động vật hoang dã
2.1 Điều kiện pháp lý để xin giấy phép nuôi động vật hoang dã
Theo Điều 11 và Điều 15 Nghị định 06/2019/NĐ-CP, các điều kiện pháp lý bao gồm: động vật phải có nguồn gốc hợp pháp (khai thác, nhập khẩu, mua bán, chuyển nhượng, hoặc tịch thu hợp pháp); cơ sở nuôi phải đảm bảo an toàn cho người, vệ sinh môi trường và phòng ngừa dịch bệnh; phải ghi chép sổ theo dõi vật nuôi theo Mẫu số 16. Đối với các loài thuộc Phụ lục CITES, cần xác nhận bằng văn bản từ Cơ quan khoa học CITES Việt Nam rằng việc nuôi không ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài. Các quy định này không liên quan đến Luật Doanh nghiệp 2020, vì Luật Doanh nghiệp 2020 điều chỉnh việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, không phải thủ tục cấp phép nuôi động vật hoang dã.
Đối với mục đích thương mại, cơ sở nuôi phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường và thú y, theo Thông tư 27/2025/TT-BNNMT (hiệu lực từ 1/7/2025). Các loài thuộc Phụ lục I CITES phải được đánh dấu để truy xuất nguồn gốc, như gắn chip hoặc vòng nhận diện. Ngoài ra, cơ sở nuôi không được đặt tại khu vực cấm chăn nuôi theo Luật Chăn nuôi 2018. Luật Đất đai 2024 cũng có thể áp dụng nếu khu vực nuôi thuộc đất nông nghiệp hoặc đất rừng, yêu cầu chuyển đổi mục đích sử dụng đất hợp pháp.
Người nuôi cần đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và phòng ngừa dịch bệnh theo Luật Thú y 2015. Việc không đáp ứng các điều kiện pháp lý có thể dẫn đến từ chối cấp phép hoặc bị thu hồi giấy phép, gây ảnh hưởng đến hoạt động chăn nuôi. Do đó, việc tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý hoặc cơ quan kiểm lâm là cần thiết để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định.
2.2 Điều kiện kỹ thuật và quy hoạch chuồng trại
Theo Thông tư 27/2025/TT-BNNMT, chuồng trại phải được thiết kế phù hợp với đặc tính sinh học của từng loài, đảm bảo không gian, điều kiện vệ sinh và an toàn. Ví dụ, đối với các loài bò sát như rắn, cần hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm; đối với chim, cần không gian đủ rộng để vận động. Cơ sở nuôi động vật rừng thông thường với số lượng lớn (trên 20 cá thể thú, 50 cá thể bò sát, hoặc 100 cá thể lưỡng cư) phải cách xa trường học, bệnh viện, chợ ít nhất 200 mét theo Nghị định 66/2016/NĐ-CP. Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020) có thể áp dụng nếu chuồng trại cần giấy phép xây dựng, đặc biệt với các công trình quy mô lớn.
Việc quy hoạch chuồng trại phải tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, xử lý chất thải rắn và nước thải theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, theo Luật Bảo vệ môi trường 2020. Chất thải phải được thu gom, xử lý trước khi thải ra môi trường, và các cơ sở cần có phương án phòng ngừa dịch bệnh theo Luật Thú y 2015. Đối với các loài nguy cấp, cần có hệ thống giám sát và ghi chép chi tiết để cơ quan chức năng kiểm tra định kỳ. Việc không đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật có thể dẫn đến từ chối cấp phép, do đó người nuôi cần đầu tư kỹ lưỡng vào cơ sở vật chất.
Người nuôi nên tham khảo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về chăn nuôi và môi trường để đảm bảo chuồng trại đạt yêu cầu. Việc hợp tác với các chuyên gia hoặc cơ quan kiểm lâm để kiểm tra trước khi nộp hồ sơ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
3. Thủ tục xin giấy phép nuôi động vật hoang dã
Thủ tục xin giấy phép đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ quy trình cụ thể. Việc thực hiện đúng các bước giúp hồ sơ được xử lý nhanh chóng.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký mã số cơ sở nuôi
Người nuôi cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Nghị định 06/2019/NĐ-CP, bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp mã số cơ sở nuôi (Mẫu số 03).
- Phương án nuôi theo Phụ lục IV (Nghị định 84/2021/NĐ-CP).
- Tài liệu chứng minh nguồn gốc hợp pháp của động vật (giấy tờ khai thác, nhập khẩu, chuyển nhượng, hoặc tịch thu).
Hồ sơ cần được lập thành 1 bộ, nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện. Việc chuẩn bị đầy đủ tài liệu giúp tránh bổ sung hồ sơ, tiết kiệm thời gian.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Hồ sơ được nộp tại Trung tâm hành chính công của tỉnh hoặc Chi cục Kiểm lâm cấp tỉnh (đối với động vật rừng) hoặc cơ quan quản lý thủy sản cấp tỉnh (đối với loài thủy sản). Đối với các loài thuộc Phụ lục I CITES, hồ sơ nộp tại Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam. Người nộp cần kiểm tra lịch làm việc của cơ quan để đảm bảo nộp đúng thời điểm.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra hồ sơ trong 5 ngày làm việc (hoặc 30 ngày nếu cần kiểm tra thực tế). Nếu hồ sơ hợp lệ, mã số cơ sở nuôi sẽ được cấp. Nếu không, cơ quan sẽ thông báo bổ sung trong 3 ngày làm việc. Đối với các loài thuộc Phụ lục I CITES, hồ sơ có thể được gửi đến Ban Thư ký CITES trong 15 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận mã số và duy trì sổ theo dõi
Sau khi được cấp mã số, cơ sở nuôi phải ghi chép sổ theo dõi vật nuôi theo Mẫu số 16 hoặc 17 (Nghị định 06/2019/NĐ-CP). Cơ quan kiểm lâm hoặc cơ quan quản lý CITES sẽ kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định. Việc ghi chép chính xác giúp tránh các vi phạm trong quá trình kiểm tra.
Bước 5: Xin giấy phép vận chuyển (nếu cần)
Nếu vận chuyển động vật ra ngoài tỉnh, cần nộp đơn đề nghị cấp giấy phép vận chuyển đặc biệt tại Chi cục Kiểm lâm, kèm theo tài liệu chứng minh nguồn gốc hợp pháp. Giấy phép này thường được cấp trong 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
4. Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị và nơi nộp hồ sơ
Hồ sơ xin cấp phép bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp mã số cơ sở nuôi: Sử dụng Mẫu số 03 (Nghị định 06/2019/NĐ-CP).
- Phương án nuôi: Theo Mẫu số 04, 05, 06, hoặc 07 (tùy mục đích nuôi), nêu rõ kế hoạch nuôi, cơ sở vật chất, và biện pháp bảo vệ môi trường.
- Tài liệu chứng minh nguồn gốc hợp pháp: Giấy tờ khai thác, nhập khẩu, chuyển nhượng, hoặc tịch thu hợp pháp. Bản sao cần được đối chiếu với bản chính hoặc công chứng nếu nộp qua bưu điện.
- Bản mô tả cơ sở hạ tầng: Bao gồm diện tích chuồng trại, công nghệ chăn nuôi, và biện pháp phòng ngừa dịch bệnh.
Nơi nộp hồ sơ phụ thuộc vào loại động vật:
- Đối với động vật rừng thông thường: Hạt Kiểm lâm cấp huyện hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã (nếu không có kiểm lâm).
- Đối với các loài thuộc Phụ lục CITES hoặc Nhóm IIB: Trung tâm hành chính công tỉnh hoặc Chi cục Kiểm lâm cấp tỉnh.
- Đối với Phụ lục I CITES: Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam.
Người nộp cần kiểm tra kỹ lưỡng nguồn gốc động vật, vì đây là yếu tố thường bị từ chối nếu không rõ ràng. Nên chuẩn bị bản sao công chứng để tránh phải bổ sung hồ sơ. Liên hệ trước với cơ quan kiểm lâm để được hướng dẫn cụ thể sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
5. Dịch vụ xin giấy phép nuôi động vật hoang dã tại Giấy phép thành lập công ty
Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ. Giấy phép thành lập công ty mang đến giải pháp toàn diện cho thủ tục xin giấy phép nuôi động vật hoang dã. Dịch vụ này giúp người nuôi tập trung vào hoạt động chăn nuôi thay vì lo lắng về thủ tục pháp lý.
Giấy phép thành lập công ty cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên sâu, từ việc chuẩn bị hồ sơ, kiểm tra điều kiện cơ sở, đến nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn tránh sai sót trong hồ sơ, đảm bảo tuân thủ các quy định tại Nghị định 06/2019/NĐ-CP và Thông tư 27/2025/TT-BNNMT. Dịch vụ này đặc biệt hữu ích với các cơ sở nuôi các loài thuộc Phụ lục CITES, nơi yêu cầu kỹ thuật và pháp lý phức tạp hơn. Việc sử dụng dịch vụ không liên quan đến Luật Các tổ chức tín dụng 2024 hoặc Luật Bảo hiểm xã hội 2024, vì đây là các quy định về tài chính và bảo hiểm.
Ngoài ra, Giấy phép thành lập công ty hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh như bổ sung hồ sơ hoặc xin giấy phép vận chuyển, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Với mạng lưới quan hệ với các cơ quan kiểm lâm và CITES, dịch vụ đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng, minh bạch. Lựa chọn Giấy phép thành lập công ty là bước đi chiến lược để xây dựng cơ sở nuôi động vật hoang dã bền vững, hợp pháp, và có lợi nhuận cao, phù hợp với các quy định hiện hành.
6. Câu hỏi thường gặp về xin giấy phép nuôi động vật hoang dã
Giải đáp các thắc mắc phổ biến giúp người nuôi hiểu rõ hơn về thủ tục. Mục này cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu để hỗ trợ quá trình xin giấy phép. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp và câu trả lời cụ thể.
Nuôi động vật hoang dã thông thường có cần giấy phép không?
Theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP, việc nuôi động vật rừng thông thường (như hươu, nai, chào mào) không yêu cầu giấy phép, nhưng phải thông báo cho Hạt Kiểm lâm cấp huyện trong 3 ngày làm việc. Người nuôi cần cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp và ghi chép sổ theo dõi theo Mẫu số 16. Quy định này không liên quan đến Luật Đất đai 2024, trừ khi khu vực nuôi cần chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
Thời gian cấp mã số cơ sở nuôi là bao lâu?
Thời gian cấp mã số là 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ, hoặc 30 ngày nếu cần kiểm tra thực tế, theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP. Đối với Phụ lục I CITES, có thể mất thêm 15 ngày để xác nhận từ Ban Thư ký CITES. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý.
Nuôi động vật thuộc Phụ lục CITES có gì khác biệt?
Các loài thuộc Phụ lục CITES (như gà lôi trắng, rắn hổ mang) yêu cầu mã số cơ sở nuôi và xác nhận từ Cơ quan khoa học CITES Việt Nam. Hồ sơ phức tạp hơn, cần phương án nuôi chi tiết và chuồng trại đạt chuẩn kỹ thuật, theo Thông tư 27/2025/TT-BNNMT. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc tịch thu động vật.
Làm sao để chứng minh nguồn gốc động vật hợp pháp?
Nguồn gốc hợp pháp được chứng minh qua giấy tờ khai thác, nhập khẩu, chuyển nhượng, hoặc tịch thu hợp pháp. Người nuôi nên lưu giữ hóa đơn, hợp đồng mua bán, hoặc giấy chứng nhận từ cơ quan chức năng. Việc thiếu giấy tờ này thường là lý do chính khiến hồ sơ bị từ chối.
Xin giấy phép nuôi động vật hoang dãlà bước quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ đa dạng sinh học và xây dựng mô hình chăn nuôi bền vững. Việc thực hiện đúng thủ tục giúp tránh các rủi ro pháp lý, đồng thời góp phần bảo tồn các loài quý hiếm. Để được hỗ trợ chuyên nghiệp, hãy liên hệ Giấy phép thành lập công tyđể được tư vấn và xử lý hồ sơ nhanh chóng, hiệu quả. Bắt đầu hành trình nuôi động vật hoang dã hợp pháp ngay hôm nay!